Từ điển Thiều Chửu
蠃 - loã/loa
① Quả loã 蜾蠃 con tò vò. ||② Một âm là loa cùng nghĩa với chữ loa 螺.

Từ điển Trần Văn Chánh
蠃 - lỏa
Con tò vò. Xem 蜾蠃 [guôluô].